2. Mục đích của xử lý anode
-
Tăng độ cứng: Lớp anode có độ cứng cao hơn nhôm nguyên bản nhiều lần.
-
Chống ăn mòn: Bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của không khí, hóa chất, nước biển.
-
Cách điện: Lớp oxit có tính điện môi tốt, phù hợp cho thiết bị điện tử.
-
Tăng thẩm mỹ: Có thể nhuộm màu cho bề mặt, tạo hiệu ứng đẹp mắt và chuyên nghiệp.
-
Kết dính tốt hơn: Bề mặt sau anode dễ bám sơn, keo hoặc vật liệu phủ khác.
3. Các loại xử lý bề mặt anode phổ biến
Loại anode | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Anode tự nhiên | Màu bạc, xám mờ, không nhuộm màu | Linh kiện kỹ thuật, thanh định hình |
Anode màu | Có thể nhuộm đen, đỏ, xanh, vàng… | Vỏ thiết bị, sản phẩm trang trí, nội thất |
Anode bóng gương | Xử lý thêm bước đánh bóng, tạo bề mặt phản chiếu như gương | Phụ kiện cao cấp, ốp mặt dựng nhôm kính |
Hard Anode (anode cứng) | Lớp dày, chịu mài mòn cao, màu xám hoặc đen đậm | Khuôn, trục máy, thiết bị công nghiệp |
4. Bảng báo giá xử lý bề mặt nhôm anode (tham khảo)
Dạng xử lý | Độ dày lớp anode | Màu sắc | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Anode tự nhiên | 8 – 15 µm | Bạc, xám mờ | 90.000 – 120.000 |
Anode nhuộm màu cơ bản | 10 – 20 µm | Đen, vàng, xanh dương | 110.000 – 140.000 |
Anode màu đặc biệt | ≥ 20 µm | Đỏ, tím, xanh lá, tùy chỉnh | 130.000 – 160.000 |
Anode bóng gương cao cấp | ≥ 20 µm | Bạc bóng, ánh kim | 160.000 – 200.000 |
Anode cứng (Hard Anodizing) | 25 – 50 µm | Xám đậm, đen cứng | 250.000 – 350.000 |
Gia công theo mẫu/bản vẽ | Theo yêu cầu | Theo mẫu khách hàng | Báo giá theo khối lượng |
Lưu ý:
Báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thay đổi tùy theo kích thước sản phẩm, yêu cầu kỹ thuật và số lượng đơn hàng.
Các chi tiết nhỏ, nhiều góc khuất hoặc lỗ khoan sâu có thể phát sinh thêm phí xử lý.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gia công anode
-
Loại nhôm: Nhôm nguyên chất hoặc hợp kim chuyên dụng sẽ cho chất lượng anode tốt hơn và dễ xử lý.
-
Hình dạng chi tiết: Sản phẩm có hình dáng phức tạp cần xử lý thêm (che chắn, xử lý cạnh sắc…).
-
Màu sắc yêu cầu: Màu cơ bản sẽ rẻ hơn so với các màu đặc biệt hoặc phối màu theo mã khách hàng.
-
Độ dày lớp oxit: Lớp càng dày, yêu cầu điện năng và hóa chất cao hơn.
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Nếu yêu cầu đạt chuẩn công nghiệp (MIL, JIS, ISO), giá sẽ cao hơn do cần kiểm tra nghiêm ngặt.
6. Quy trình báo giá và gia công
-
Tiếp nhận thông tin: Bản vẽ kỹ thuật hoặc sản phẩm mẫu.
-
Tư vấn kỹ thuật: Chọn loại xử lý, màu sắc, độ dày phù hợp.
-
Báo giá chi tiết: Theo diện tích hoặc khối lượng, thời gian hoàn thành.
-
Ký xác nhận đơn hàng: Thỏa thuận tiến độ, kiểm tra chất lượng, giao hàng.
-
Tiến hành xử lý anode: Kiểm tra sau hoàn thiện, giao hàng đúng hẹn.
7. Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ xử lý anode chuyên nghiệp
-
Màu sắc đồng đều, không lem màu, không phai màu theo thời gian.
-
Lớp oxit chắc chắn, độ bền cơ học và hóa học cao.
-
Được kiểm soát chặt chẽ theo quy trình hóa học và điện phân tiêu chuẩn.
-
Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn thiết kế trước khi xử lý.
Nếu bạn cần thêm:
-
File báo giá chi tiết dạng Excel theo từng loại sản phẩm;
-
Mẫu hợp đồng gia công xử lý bề mặt;
-
So sánh giữa anode và sơn tĩnh điện/xử lý mạ khác;
Mình có thể hỗ trợ soạn riêng. Bạn có muốn mình gửi thêm không?