Hotline Hotline: 0707606099 - 0707606099

Xi Mạ Kim Loại Thành Dương

Mạ niken là gì

    1. Khái Niệm Mạ Niken

    Mạ niken là quá trình phủ một lớp niken lên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng các phương pháp mạ khác nhau. Lớp mạ này không chỉ giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự tấn công của môi trường mà còn cải thiện tính chất cơ học và điện của nó. Mạ niken có thể được thực hiện qua hai phương pháp chính: mạ điện (điện phân)mạ không điện (mạ hóa học).

    2. Quy Trình Mạ Niken

    Quá trình mạ niken có thể được thực hiện theo các bước sau đây:

    a) Chuẩn Bị Bề Mặt

    Trước khi tiến hành mạ, bề mặt của vật liệu phải được làm sạch kỹ càng để loại bỏ các tạp chất như dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét, hay oxit kim loại. Bước này rất quan trọng vì nếu bề mặt không sạch sẽ, lớp mạ sẽ không bám dính chắc chắn, dễ bị bong tróc hoặc hư hỏng.

    Các phương pháp làm sạch thường được sử dụng bao gồm:

    • Rửa bằng dung dịch kiềm hoặc axit.
    • Cạo gỉ và mài bề mặt.
    • Rửa bằng dung môi hữu cơ.

    b) Quá Trình Mạ

    Sau khi bề mặt đã được làm sạch, vật liệu sẽ được nhúng vào dung dịch mạ có chứa các hợp chất niken, như muối niken sulfate. Trong trường hợp mạ điện, dòng điện sẽ được đưa vào dung dịch để lắng đọng niken lên bề mặt vật liệu. Đối với mạ không điện (hoặc mạ hóa học), phản ứng hóa học sẽ xảy ra tự nhiên mà không cần dòng điện, niken sẽ bám vào bề mặt nhờ vào sự thay đổi hóa học trong dung dịch.

    • Mạ điện: Dòng điện được sử dụng để làm niken lắng đọng lên bề mặt vật liệu. Phương pháp này phổ biến và cho phép điều chỉnh độ dày của lớp mạ.
    • Mạ không điện: Phương pháp này sử dụng các hóa chất đặc biệt để tạo phản ứng lắng đọng niken trên bề mặt mà không cần dòng điện.

    c) Hoàn Thiện

    Sau khi quá trình mạ hoàn tất, bề mặt sẽ được rửa sạch, làm khô và kiểm tra chất lượng. Lớp mạ sẽ được kiểm tra về độ dày, độ bám dính và các đặc tính khác để đảm bảo lớp mạ đạt yêu cầu.

    3. Các Loại Mạ Niken

    Có hai loại mạ niken phổ biến được sử dụng tùy theo nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật:

    a) Mạ Niken Cứng (Hard Chrome Plating)

    Mạ niken cứng là loại mạ được sử dụng để tạo ra lớp mạ có độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần bảo vệ chống mài mòn và va đập. Lớp mạ cứng thường có độ dày lớn và giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các tác động cơ học.

    b) Mạ Niken Mềm (Decorative Nickel Plating)

    Mạ niken mềm chủ yếu được sử dụng để cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất đồ trang sức, phụ kiện ô tô, và các linh kiện điện tử. Mạ niken mềm giúp tạo ra bề mặt sáng bóng và mịn màng, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm.

    4. Ưu Điểm Của Mạ Niken

    Mạ niken mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các sản phẩm và ứng dụng công nghiệp. Một số ưu điểm nổi bật của mạ niken bao gồm:

    a) Chống Ăn Mòn

    Lớp mạ niken tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt vật liệu, giúp ngăn chặn sự tác động của môi trường như độ ẩm, muối, hoặc hóa chất ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm sử dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường khắc nghiệt.

    b) Tăng Cường Độ Bền Cơ Học

    Mạ niken giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn của bề mặt vật liệu, đặc biệt là đối với các bộ phận máy móc, công cụ, và các chi tiết có yêu cầu độ bền cao. Điều này làm cho các chi tiết máy có thể hoạt động lâu dài hơn và giảm thiểu sự hao mòn trong quá trình sử dụng.

    c) Tính Thẩm Mỹ

    Mạ niken tạo ra một lớp bề mặt sáng bóng và mịn màng, làm cho sản phẩm trở nên đẹp mắt hơn. Do đó, mạ niken thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như trong ngành chế tác đồ trang sức, ô tô, và các thiết bị điện tử.

    d) Cải Thiện Khả Năng Dẫn Điện

    Mạ niken giúp cải thiện khả năng dẫn điện của các bộ phận điện tử, đặc biệt là trong các linh kiện như chân cắm, bo mạch, hoặc các kết nối điện. Niken là kim loại dẫn điện tốt, giúp giảm thiểu sự suy giảm tín hiệu và tăng cường hiệu suất của các thiết bị điện tử.

    e) Chịu Nhiệt

    Niken có khả năng chịu nhiệt tốt, vì vậy lớp mạ niken có thể giúp bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi các tác động của nhiệt độ cao, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp hoặc trong môi trường làm việc có sự thay đổi nhiệt độ mạnh.

    5. Ứng Dụng Của Mạ Niken

    Mạ niken được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính ưu việt của lớp mạ này. Một số ứng dụng phổ biến của mạ niken bao gồm:

    a) Ngành Ô Tô

    Mạ niken được sử dụng trong sản xuất các chi tiết ô tô như bộ phận động cơ, hệ thống lái, và các linh kiện khác để bảo vệ khỏi ăn mòn và tăng độ bền.

    b) Ngành Điện Tử

    Các linh kiện điện tử như bo mạch, đầu nối, và các bộ phận tiếp xúc được mạ niken để nâng cao khả năng dẫn điện và bảo vệ khỏi sự oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị điện tử.

    c) Ngành Hàng Không Vũ Trụ

    Trong ngành hàng không, các bộ phận của máy bay, như các chi tiết động cơ và bộ phận cấu trúc, thường được mạ niken để cải thiện khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

    d) Sản Xuất Đồ Trang Sức

    Mạ niken được sử dụng để tạo lớp phủ sáng bóng cho các món đồ trang sức, phụ kiện, và đồ gia dụng, giúp các sản phẩm có vẻ ngoài bắt mắt và bền đẹp hơn.

    e) Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Dược Phẩm

    Mạ niken cũng được ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu các bộ phận chịu được môi trường ăn mòn và tiếp xúc với hóa chất.

    6. Kết Luận

    Mạ niken là một kỹ thuật quan trọng trong công nghiệp, giúp bảo vệ và cải thiện tính năng của vật liệu, từ khả năng chống ăn mòn đến tính thẩm mỹ và độ bền. Với quy trình mạ đơn giản nhưng hiệu quả, mạ niken đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành ô tô, điện tử, và chế tạo công cụ. Mặc dù mạ niken mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần thực hiện đúng quy trình và an toàn để tránh các rủi ro sức khỏe liên quan đến niken và các hợp chất của nó.

    Bài viết liên quan

    Các vấn đề đối với bể mạ electroless nickel (EN) plating
    Đăng ngày 04/07/2025

    Các vấn đề đối với bể mạ electroless nickel (EN) plating

    Tiếp theo bài lần trước, bài lần này mình tiếp tục viết về bể mạ hoá nickel (Electroless nickel plating). Trong bài viết này, mình sẽ tập trung vào những thông số chính khi vận hành bể mạ và tại sao lại cần những thành phần như vậy. Càng ngày, các bài viết càng mang tính chất chuyên sâu hơn nên anh em ngoài ngành đọc khá khó hiểu. Nhưng thực sự mà nói, EN được ứng dụng rất rộng rãi trong rất nhiều công nghiệp khác nhau, mà ở VN không có trường ĐH nào đào tạo chuyên môn này một cách sâu sắc, nên mình ráng viết, anh em ráng đọc. Để rồi ví dụ như anh em bên cơ khí, thử mạ một lần, thấy sản phẩm của mình lên một đẳng cấp khác. Hay anh em khác, start-up phân xưởng chuyên EN. Thôi, mình xin bắt đầu. Trước tiên, mình xin trao đổi lại một số thuật ngữ, vì khi đọc bài mới thấy ở VN anh em hay dùng cụm từ mạ hoá nickel, để chỉ mạ EN nickel. Mạ hoá, có lẽ nghĩa là mạ hoá học, mạ dựa vào phản ứng hoá học. Trong tiếng Anh thì trước đây dùng từ autocatalyst: tự động xúc tác/mạ tự động, nếu tiếng Việt dùng là mạ tự động dễ bị nhầm lẫn sang mạ bằng dây chuyền tự động. Bây giờ trong tiếng Anh dùng từ electroless có nghĩa là, mạ không cần dòng điện ngoài, nó phân biệt với electroplating, mạ dùng dòng điện ngoài. Vậy nên, để anh đỡ cảm thấy rối, mình sẽ dùng 2 cụm từ mạ hoá hoặc EN. OK ạ.
    Quy trình mạ các thiết bị kết nối đúc MID (Molded Interconnect Device)
    Đăng ngày 04/07/2025

    Quy trình mạ các thiết bị kết nối đúc MID (Molded Interconnect Device)

    Gần đây, khi tham gia vào Hiệp hội xử lý bề mặt Việt Nam thì được nhiều anh chị em và Thày cô chia sẻ rằng lĩnh vực xử lý bề mặt ở Việt Nam chưa phát triển, nhất là vấn đề xi mạ ở Việt Nam từ lâu nay coi như là một ngành phụ nên ít được quan tâm. Thực ra, vấn đề này giống y như của Hàn Quốc vào khoảng đầu những năm 90 khi mà người Hàn cũng cho rằng xi mạ xử lý bề mặt là những ngành nghề low tech nên sinh viên ngày đó gần như không ai chọn lựa ngành học này. Các trường đại học cũng không trú trọng vào việc đào tạo, nghiên cứu và phát triển lĩnh vực này. Vì thế, cho tới bây giờ, mặc dù đã rất cố gắng nhưng ngay tại thị trường Hàn Quốc thì phần lớn thị trường (~70%) vẫn nằm trong tay các công ty nước ngoài, các công ty Hàn đang cố gắng giành giật lấy từng phần trăm thị trường. Nhiều công ty Hàn Quốc, khi chưa tìm được chỗ đứng ở thị trường Hàn thì đã tìm đến các thị trường có yêu cầu thấp hơn như Trung Quốc, Việt Nam, Indonesia để phát trển. Trước đây, nhóm Electrochemistry của viện vật liệu Hàn Quốc (KIMS) nơi em làm việc, mặc dù khá bé nhỏ nhưng vẫn là một thế lực trong ngành điện hoá của Hàn. Nhưng sang khoảng những năm 2010, việc thay đổi mạnh mẽ trong lĩnh vực điện hoá và xử lý bề mặt dẫn tới nhóm điện hoá của viện KIMS bị cạnh tranh khốc liệt và vài năm gần đây nhóm phải chuyển đổi qua định hướng khác để phát triển.
    Hotline
    Zalo
    Mess
    Map
    0707606099 0707606099