Hotline Hotline: 0707606099 - 0707606099

Xi Mạ Kim Loại Thành Dương

NGUYÊN LÝ ANODIZING NHÔM

    2. Nguyên lý hoạt động – Cơ chế điện hóa

    Quá trình anodizing dựa trên nguyên lý điện phân trong môi trường axit:

    Cấu hình điện phân:

    • Nhôm là cực dương (anode).

    • Vật dẫn điện khác (thường là thanh chì, titan hoặc inox) là cực âm (cathode).

    • Dung dịch điện phân: thường dùng axit sulfuric (H₂SO₄), đôi khi dùng axit oxalic hoặc axit chromic tuỳ yêu cầu kỹ thuật.

    • Khi dòng điện một chiều (DC) được cấp, phản ứng xảy ra trên bề mặt nhôm, tạo ra lớp oxit nhôm có cấu trúc tinh thể.

    Phản ứng hóa học cơ bản tại cực dương (anode):

    plaintext

    2Al + 3H₂O → Al₂O₃ + 6H⁺ + 6e⁻

    • Nhôm kết hợp với nước dưới tác dụng của dòng điện sẽ tạo thành oxit nhôm (Al₂O₃).

    • Electron sinh ra sẽ di chuyển về cực âm để hoàn tất quá trình điện phân.

    • Lớp oxit này hình thành tại chính bề mặt nhôm, đồng thời phát triển theo hai hướng:

      • Hướng ra ngoài bề mặt (gây tăng kích thước sản phẩm).

      • Hướng vào trong lõi nhôm (ăn mòn nhẹ lớp nhôm gốc).


    3. Cấu trúc lớp oxit nhôm sau anodizing

    Lớp oxit nhôm tạo thành có 2 phần chính:

    🧱 1. Lớp màng chắn (Barrier layer):

    • Nằm sát bề mặt nhôm.

    • Có cấu trúc đặc, không xốp.

    • Dày khoảng 10–100 nm.

    • Là lớp cách điện tốt, không cho dòng điện hoặc chất ăn mòn thâm nhập.

    🕳️ 2. Lớp xốp (Porous layer):

    • Dày hơn và có cấu trúc rỗng dạng mao dẫn (vi mao).

    • Có khả năng thấm màu hoặc hấp thụ vật liệu khác (như sơn, dầu, thuốc nhuộm).

    • Sau khi nhuộm, thường sẽ qua bước “sealing” để đóng các lỗ này bằng cách ngâm trong nước nóng hoặc dung dịch đặc biệt.


    4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình anodizing

    Yếu tố Ảnh hưởng
    Loại nhôm/hợp kim Nhôm nguyên chất (1050, 6063) cho lớp oxit đều, mịn, dễ lên màu.
    Dung dịch điện phân Loại axit, nồng độ và độ sạch ảnh hưởng đến độ dày và màu sắc lớp oxit.
    Điện áp và dòng điện Quyết định tốc độ hình thành lớp oxit, ảnh hưởng đến độ dày và tính chất.
    Nhiệt độ dung dịch Nhiệt độ thấp tạo oxit dày, nhiệt cao có thể làm màng bị giòn.
    Thời gian xử lý Càng lâu thì lớp oxit càng dày – tuy nhiên nếu quá mức sẽ bị rạn, gãy.
    Lưu thông chất điện phân Đảm bảo nhiệt độ và nồng độ ổn định xung quanh bề mặt sản phẩm.


    5. Các phương pháp anodizing phổ biến

    Loại anodizing Đặc điểm kỹ thuật Ứng dụng điển hình
    Anodizing Type I Dùng axit chromic, lớp oxit mỏng (~0.5 – 2 µm), độ dẫn điện nhẹ. Hàng không, quốc phòng, bề mặt cần chống ăn mòn nhẹ.
    Anodizing Type II Dùng axit sulfuric, lớp oxit trung bình (~5 – 25 µm), dễ nhuộm màu. Vỏ máy, linh kiện trang trí, nội thất, điện tử tiêu dùng.
    Anodizing Type III (Hard Anodizing) Lớp oxit dày (~25 – 100 µm), cứng, chịu mài mòn cao. Khuôn máy, vỏ thiết bị công nghiệp, trục xoay, cơ khí.


    6. Ứng dụng nguyên lý anodizing vào sản xuất thực tế

    • Gia công cơ khí chính xác: tạo lớp bảo vệ cứng cho chi tiết cơ khí, trục xoay.

    • Vật liệu xây dựng: lam nhôm, cửa sổ, khung mặt dựng chống thời tiết.

    • Đồ điện tử – viễn thông: vỏ điện thoại, vỏ laptop, bảng mạch.

    • Nội thất cao cấp: thanh tay vịn, phụ kiện nhôm mạ màu bền lâu.

    • Sản phẩm trang trí: bảng tên, logo, phụ kiện túi xách, đồng hồ...


    7. Ưu – nhược điểm của anodizing dựa trên nguyên lý

    ✅ Ưu điểm:

    • Lớp oxit bền vững, không bong tróc.

    • Cách điện, chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt.

    • Thân thiện môi trường, không chứa kim loại nặng.

    • Dễ nhuộm màu, dễ thi công công nghiệp.

    ⚠️ Nhược điểm:

    • Không thể áp dụng cho thép, đồng, kẽm…

    • Hợp kim nhôm có tạp chất cao cho chất lượng anod thấp.

    • Quá trình kiểm soát cần chuyên môn cao, đặc biệt ở anod cứng.


    8. Kết luận

    Nguyên lý anodizing nhôm là sự kết hợp giữa điện hóa, vật lý và hóa học – trong đó dòng điện một chiều điều khiển sự hình thành lớp oxit bảo vệ mạnh mẽ trên bề mặt nhôm. Quá trình này không chỉ đơn thuần là tạo lớp phủ, mà còn thay đổi hoàn toàn đặc tính bề mặt kim loại, mở ra nhiều ứng dụng công nghệ cao, từ ngành dân dụng đến công nghiệp quốc phòng.

    Bài viết liên quan

    Các vấn đề đối với bể mạ electroless nickel (EN) plating
    Đăng ngày 04/07/2025

    Các vấn đề đối với bể mạ electroless nickel (EN) plating

    Tiếp theo bài lần trước, bài lần này mình tiếp tục viết về bể mạ hoá nickel (Electroless nickel plating). Trong bài viết này, mình sẽ tập trung vào những thông số chính khi vận hành bể mạ và tại sao lại cần những thành phần như vậy. Càng ngày, các bài viết càng mang tính chất chuyên sâu hơn nên anh em ngoài ngành đọc khá khó hiểu. Nhưng thực sự mà nói, EN được ứng dụng rất rộng rãi trong rất nhiều công nghiệp khác nhau, mà ở VN không có trường ĐH nào đào tạo chuyên môn này một cách sâu sắc, nên mình ráng viết, anh em ráng đọc. Để rồi ví dụ như anh em bên cơ khí, thử mạ một lần, thấy sản phẩm của mình lên một đẳng cấp khác. Hay anh em khác, start-up phân xưởng chuyên EN. Thôi, mình xin bắt đầu. Trước tiên, mình xin trao đổi lại một số thuật ngữ, vì khi đọc bài mới thấy ở VN anh em hay dùng cụm từ mạ hoá nickel, để chỉ mạ EN nickel. Mạ hoá, có lẽ nghĩa là mạ hoá học, mạ dựa vào phản ứng hoá học. Trong tiếng Anh thì trước đây dùng từ autocatalyst: tự động xúc tác/mạ tự động, nếu tiếng Việt dùng là mạ tự động dễ bị nhầm lẫn sang mạ bằng dây chuyền tự động. Bây giờ trong tiếng Anh dùng từ electroless có nghĩa là, mạ không cần dòng điện ngoài, nó phân biệt với electroplating, mạ dùng dòng điện ngoài. Vậy nên, để anh đỡ cảm thấy rối, mình sẽ dùng 2 cụm từ mạ hoá hoặc EN. OK ạ.
    Quy trình mạ các thiết bị kết nối đúc MID (Molded Interconnect Device)
    Đăng ngày 04/07/2025

    Quy trình mạ các thiết bị kết nối đúc MID (Molded Interconnect Device)

    Gần đây, khi tham gia vào Hiệp hội xử lý bề mặt Việt Nam thì được nhiều anh chị em và Thày cô chia sẻ rằng lĩnh vực xử lý bề mặt ở Việt Nam chưa phát triển, nhất là vấn đề xi mạ ở Việt Nam từ lâu nay coi như là một ngành phụ nên ít được quan tâm. Thực ra, vấn đề này giống y như của Hàn Quốc vào khoảng đầu những năm 90 khi mà người Hàn cũng cho rằng xi mạ xử lý bề mặt là những ngành nghề low tech nên sinh viên ngày đó gần như không ai chọn lựa ngành học này. Các trường đại học cũng không trú trọng vào việc đào tạo, nghiên cứu và phát triển lĩnh vực này. Vì thế, cho tới bây giờ, mặc dù đã rất cố gắng nhưng ngay tại thị trường Hàn Quốc thì phần lớn thị trường (~70%) vẫn nằm trong tay các công ty nước ngoài, các công ty Hàn đang cố gắng giành giật lấy từng phần trăm thị trường. Nhiều công ty Hàn Quốc, khi chưa tìm được chỗ đứng ở thị trường Hàn thì đã tìm đến các thị trường có yêu cầu thấp hơn như Trung Quốc, Việt Nam, Indonesia để phát trển. Trước đây, nhóm Electrochemistry của viện vật liệu Hàn Quốc (KIMS) nơi em làm việc, mặc dù khá bé nhỏ nhưng vẫn là một thế lực trong ngành điện hoá của Hàn. Nhưng sang khoảng những năm 2010, việc thay đổi mạnh mẽ trong lĩnh vực điện hoá và xử lý bề mặt dẫn tới nhóm điện hoá của viện KIMS bị cạnh tranh khốc liệt và vài năm gần đây nhóm phải chuyển đổi qua định hướng khác để phát triển.
    Hotline
    Zalo
    Mess
    Map
    0707606099 0707606099