BÁO GIÁ ANODE NHÔM CHI TIẾT VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
1. Anode nhôm là gì?
Anode nhôm (hay anodizing nhôm) là quá trình điện hóa nhằm tạo lớp oxit nhôm bảo vệ trên bề mặt sản phẩm nhôm nguyên chất hoặc hợp kim nhôm. Lớp oxit này:
-
Cứng hơn nhiều lần so với nhôm nguyên bản.
-
Có khả năng chống ăn mòn, chống trầy xước và chịu mài mòn tốt.
-
Có thể nhuộm màu để tăng tính thẩm mỹ hoặc dùng cho mục đích nhận diện sản phẩm.
-
Giúp tăng khả năng cách điện và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá anode nhôm
Giá anode nhôm không cố định mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
a. Loại nhôm đầu vào
-
Nhôm nguyên chất (6063, 5052, 1050…) có giá gia công thấp hơn nhôm hợp kim phức tạp hoặc có tạp chất.
-
Đối với nhôm tái chế hoặc hợp kim không chuyên dụng, chi phí xử lý cao hơn do ảnh hưởng đến chất lượng lớp oxit.
b. Kích thước và hình dạng sản phẩm
-
Nhôm tấm phẳng hoặc thanh định hình chuẩn dễ gia công, chi phí thấp hơn.
-
Những chi tiết nhỏ, rỗng, hoặc có hình khối phức tạp (lỗ khoan, rãnh sâu...) đòi hỏi thời gian xử lý lâu và kỹ thuật cao, dẫn đến giá cao hơn.
c. Độ dày lớp anode
-
Tùy theo mục đích sử dụng, lớp oxit có thể dao động từ 5 – 25 micromet hoặc hơn.
-
Lớp anode càng dày thì thời gian xử lý càng lâu, lượng điện tiêu thụ và chi phí hóa chất càng lớn, nên giá cũng tăng tương ứng.
d. Màu sắc
-
Màu tự nhiên (bạc, xám) thường rẻ nhất.
-
Các màu nhuộm như đen, vàng, đỏ, xanh dương, xanh lá, tím... có chi phí cao hơn do cần thêm bước nhuộm màu và ổn định màu trong quá trình xử lý.
-
Màu tùy chỉnh theo mã Pantone, RAL hoặc theo mẫu khách hàng yêu cầu sẽ có giá riêng, thường đắt hơn màu chuẩn.
e. Số lượng và tiến độ
-
Gia công số lượng lớn sẽ có chiết khấu theo m² hoặc theo kg, do tối ưu được quy trình vận hành và hóa chất.
-
Yêu cầu gấp hoặc sản xuất trong thời gian ngắn có thể phải tính thêm phụ phí tăng ca hoặc ưu tiên.
f. Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt
-
Anode kỹ thuật (thay vì anode trang trí) yêu cầu kiểm soát rất nghiêm về độ dày, độ xốp, độ cứng, và độ đồng đều của lớp oxit.
-
Nếu sản phẩm yêu cầu đạt chuẩn MIL-A-8625F hoặc ISO, giá thành sẽ tăng do cần quy trình kiểm soát nghiêm ngặt hơn.
3. Bảng giá anode nhôm tham khảo (cập nhật mới nhất)
Loại sản phẩm | Độ dày anode | Màu sắc | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Anode tự nhiên (bạc, xám) | 8 – 15 µm | Tự nhiên | 90.000 – 120.000 |
Anode đen/màu tiêu chuẩn | 10 – 20 µm | Đen, vàng, xanh dương | 110.000 – 150.000 |
Anode màu cao cấp | ≥ 20 µm | Tím, đỏ, xanh ngọc | 140.000 – 180.000 |
Anode bóng gương | ≥ 20 µm | Sáng bóng (trang trí) | 160.000 – 200.000 |
Anode kỹ thuật (hard anod) | 25 – 50 µm | Màu xám đậm hoặc đen | 250.000 – 350.000 |
Gia công mẫu theo yêu cầu | Theo bản vẽ | Theo mẫu khách hàng | Báo giá riêng theo khối lượng |
🔸 Lưu ý:
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, biến động giá nhôm, hóa chất và chi phí vận hành.
Đơn hàng số lượng lớn có thể thương lượng thêm về giá.
Đơn vị tính có thể linh hoạt theo m², kg, hoặc sản phẩm tùy loại hàng.
4. Ưu điểm khi sử dụng anode nhôm
-
Tăng tuổi thọ sản phẩm từ 3 – 10 lần so với bề mặt nhôm thô.
-
Bền màu, không bong tróc như sơn tĩnh điện hay xi mạ.
-
Không độc hại, thân thiện môi trường.
-
Dễ tái chế, không ảnh hưởng cấu trúc nhôm.
5. Quy trình báo giá & đặt hàng
-
Tiếp nhận thông tin: Bản vẽ kỹ thuật hoặc mẫu sản phẩm.
-
Xác định yêu cầu: Màu sắc, độ dày lớp anode, loại nhôm.
-
Tư vấn và báo giá: Gửi báo giá chi tiết theo từng hạng mục.
-
Ký xác nhận đơn hàng: Thống nhất tiến độ và điều khoản.
-
Gia công – giao hàng: Giao đúng tiến độ và kiểm tra chất lượng.
6. Một số lưu ý về kỹ thuật và giá
-
Nhôm không phù hợp với anodizing (có chứa kẽm hoặc sắt cao) sẽ có nguy cơ hư lớp anode, nên cần kiểm tra trước khi gia công.
-
Sản phẩm có nhiều lỗ khoan hoặc bề mặt khuất sẽ cần gia công phụ trợ như masking hoặc xử lý trước, có thể phát sinh thêm phí.
-
Anode nhôm không chỉ tính theo diện tích bề mặt, mà còn theo độ khó và thời gian xử lý, nên báo giá có thể linh hoạt giữa các xưởng gia công.